WebÝ nghĩa - Giải thích. Off-The-Shelf Company nghĩa là Công Ty Lập Sẵn. Một công ty đã được đăng ký bởi một kế toán hay luật sư và đã sẵn sàng để bán cho những người muốn thành lập một công ty mới một cách nhanh chóng. Công ty lập sẵn là …
Nghĩa của từ State - Từ điển Anh - Việt - soha.vn
WebFeb 26, 2024 · shelf /ʃelf/ danh từ, số các shelves/ʃelvz/ giá chỉ sách; ngăn sách chiếc xích đông đá ngầm; bến bãi cạn (địa lý,địa chất) thềm lục địaon the shelf đang xong; vứt đi, xếp xó; không người nào rước (con gái) bãi cạnđá ngầmgiácontact freezing shelf: giá chỉ kết đông tiếp xúccooling shelf: giá bán lạnhcooling shelf ... WebNhư bài Ánh sáng và kiến trúc đã đề cập đến khía cạnh mỹ thuật của ánh sáng với những biến đổi diệu kỳ của không gian. Bây giờ chúng ta thử tìm hiểu đến khía cạnh kỹ thuật trong việc khống chế và điều tiết liều lượng ánh sáng chiếu vào công trình, nhất là ở các công trình văn phòng hiện đại. 飢餓問題 私たちにできること
"Stock shelves" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ)
Webao nuôi cá. vườn ương. (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...) nhà trẻ. ruộng mạ. vườn trẻ. vườn ươm. nursery garden: vườn ươm cây. turf nursery garden: vườn ươm (vầng) cỏ. WebTra từ 'shelf' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/shelve tarif ka bandara