WebJun 27, 2024 · Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” to set in motion “, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để WebAug 13, 2024 · Nếu bạn ' set the wheels in motion ' (lăn bánh chuyển động), điều đó có nghĩa là bạn làm điều gì sẽ dẫn đến một loạt các hành động nối tiếp nhau diễn ra. …
Web"set in motion" là gì? Tìm. set in motion. khởi động cho chạy: to set in motion: cho chạy (máy) to set in motion: khởi động: Xem thêm: launch. Tra câu Đọc báo tiếng Anh. set … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Set_in_motion html if文 or
Set In là gì và cấu trúc cụm từ Set In trong câu Tiếng Anh
WebSet in motion là gì. set in motion set in motion Start something moving, give impetus to lớn something, as in A press conference mix the new project in motion. It is also put as phối the wheels in motion, as in Let"s phối the wheels in motion for the new library wing. This idiom dates from about 1800. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa set the wheels in motion là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... Webset (something) in motion. To act to cause something to begin. The senator from New Hampshire set the legislation in motion. We've been planning the details for months, but … html if文 c#